TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng nối tạm

bảng nối tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bảng nối tạm

patch panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patch board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 patchboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng nối tạm

Stecktafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stecktafel /f/TV/

[EN] patch board

[VI] bảng phân phối, bảng nối tạm

Steckfeld /nt/TV/

[EN] patch panel

[VI] bảng nối tạm, bảng phân phối tạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch panel /toán & tin/

bảng nối tạm

patch board /toán & tin/

bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)

 patchboard /toán & tin/

bảng nối tạm

 patch panel /điện tử & viễn thông/

bảng nối tạm

 patchboard /điện tử & viễn thông/

bảng nối tạm

 patch board /điện tử & viễn thông/

bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)

 patch panel, patchboard /toán & tin/

bảng nối tạm

 patch board /toán & tin/

bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)

 patch board /điện lạnh/

bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)

 patch panel

bảng nối tạm

 patchboard

bảng nối tạm

 patch board

bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)