patch board /điện tử & viễn thông/
bảng nối mạch
patch board /điện tử & viễn thông/
bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
patch board /toán & tin/
bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
patch board /điện lạnh/
bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
patch board
bảng phân phối điện
patch board /toán & tin/
bảng sửa tạm
patch board
bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
patch board
bảng sửa tạm
patch board, plugboard, program panel
bảng nối mạch
distributing board, distributing frame, distributing plate, distribution board, distribution panel, distribution switch board, electric pane board, electric switchboard, group distributing board, panel board, patch board, patch panel, switch board
bảng phân phối điện