distribution board /xây dựng/
bảng phân phối (điện)
distribution board, distribution frame /điện tử & viễn thông/
thanh chuyển
distributing board, distribution board
bảng phân phối điện
distributing board, distributing frame, distributing plate, distribution board, distribution panel, distribution switch board, electric pane board, electric switchboard, group distributing board, panel board, patch board, patch panel, switch board
bảng phân phối điện