panel board
bảng đồ nghề
panel board
bảng (danh sách) dụng cụ
panel board /xây dựng/
bảng đồ nghề
panel board /toán & tin/
bảng (danh sách) dụng cụ
panel board /xây dựng/
bảng đồ nghề
electroluminescent panel, panel, panel board
bảng điện phát quang
Tấm kim loại, chất dẻo hay vật liệu khác, trên đó gắn các thiết bị điện như công tắc, rơ le cầu chì vv...
distributing board, distributing frame, distributing plate, distribution board, distribution panel, distribution switch board, electric pane board, electric switchboard, group distributing board, panel board, patch board, patch panel, switch board
bảng phân phối điện