Việt
bảng ổ cắm điện
bảng phân phối
Anh
jack panel
socket board
patch panel
Đức
Buchsenleiste
Buchsenfeld
Buchsenleiste /f/KT_ĐIỆN/
[EN] socket board
[VI] bảng ổ cắm điện
Buchsenfeld /nt/KT_GHI/
[EN] jack panel (Anh), patch panel (Mỹ)
[VI] bảng ổ cắm điện, bảng phân phối
jack panel /điện/
socket board /điện/
jack panel, patch panel, socket board
patch panel /điện/