blow hole
lỗ thoát khí
blow hole
vết rỗ khí
blow hole /hóa học & vật liệu/
vết rỗ khí
blow hole
chỗ rỗ
blow hole, pipe
rỗ co
blinder, blow hole
rỗ khí
blow hole, cannon hole
rỗ khí (trong kim loại)
skin blister, blow hole, bubble
bọt khí da
blister, blow hole, dimple, scab
chỗ rỗ
air hole, air vent, blow hole, cannon hole, gas vent
lỗ thoát khí