bubble /điện tử & viễn thông/
bong bóng từ
bubble /ô tô/
chỗ dộp sơn (nhỏ)
bubble
sủi bọt
bubble
lỗ rỗ
balloon, bubble
bong bóng
air bell, bubble
bong bóng khí
lime boil, bubble
sự sôi của vôi
blister, blobber, bubble
nổi bọt
air bubble, bister, bubble
bọt không khí
skin blister, blow hole, bubble
bọt khí da
blister, blistery, bubble, foam, frothy, scum, spumous
nổi bọt
bubble, pepper blister, pinhead, pore, pores, void, void coefficient, voids
lỗ rỗ