Việt
bọt không khí
Anh
bubble
air bubble
bister
bubble marks
Eine feine Zerstäubung wird erreicht, indem man den Kraftstoff durch Luftzufuhr über die Luftdüse unterhalb des Kraftstoffspiegels zu einem Kraftstoff-Luft-Gemisch (Vorgemisch) verschäumt.
Để tăng khả năng hóa sương nhiên liệu, không khí được dẫn qua vòi phun không khí vào phía dưới bề mặt nhiên liệu để tạo ra một hỗn hợp bọt không khí và nhiên liệu (tiền hòa khí).
air bubble, bister, bubble