Gußblase /f/CNSX/
[EN] blister
[VI] rỗ khí, bọt khí
Antennenkuppel /nt/VTHK/
[EN] blister
[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)
Radom /nt/VTHK/
[EN] blister
[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)
Radarnase /f/VTHK/
[EN] blister
[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)
Blister- /pref/B_BÌ/
[EN] blister
[VI] (thuộc) rộp, nổi bọt, xốp
Blase /f/VT_THUỶ, KTV_LIỆU/
[EN] blister
[VI] chỗ phồng, chỗ rộp, bọt khí
Blasen werfen /vi/KTV_LIỆU/
[EN] blister
[VI] phồng rộp, nổi bọt
Blatter /f/SỨ_TT/
[EN] blister
[VI] bọt khí