TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blister

bọt khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗ khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rộp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ phồng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phồng rộp

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

chỗ rỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ phồng rộp chỗ rỗ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chỗ phồng rộp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phồng lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giộp lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọt

 
Tự điển Dầu Khí

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp kết bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ốp khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blister

blister

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

blister

Blase

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bugwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blisterverpackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gußblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antennenkuppel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radarnase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blister-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasen werfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

blister

Cloque

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

vague d'étrave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boursouflure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vésicule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulle d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emballage-coque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pustule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Blister

[DE] Blase

[VI] Phồng rộp

[EN] Blister

[FR] Cloque

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gußblase /f/CNSX/

[EN] blister

[VI] rỗ khí, bọt khí

Antennenkuppel /nt/VTHK/

[EN] blister

[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)

Radom /nt/VTHK/

[EN] blister

[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)

Radarnase /f/VTHK/

[EN] blister

[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)

Blister- /pref/B_BÌ/

[EN] blister

[VI] (thuộc) rộp, nổi bọt, xốp

Blase /f/VT_THUỶ, KTV_LIỆU/

[EN] blister

[VI] chỗ phồng, chỗ rộp, bọt khí

Blasen werfen /vi/KTV_LIỆU/

[EN] blister

[VI] phồng rộp, nổi bọt

Blatter /f/SỨ_TT/

[EN] blister

[VI] bọt khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blister

bọt khí, rỗ khí, chỗ phồng, chỗ rộp, màng, lớp kết bướu

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

blister

phồng rộp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blase

blister

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

blister

vùng bị phồng rộp Vùng bị phồng rộp trên bề mặt kim loại hoặc bề mặt sơn, và thường trong các vết phồng đó có chứa hơi nước và các sản phẩm do ăn mòn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blister

bọt khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blister /SCIENCE/

[DE] Bugwelle

[EN] blister

[FR] vague d' étrave

blister /SCIENCE/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] boursouflure; vésicule

blister /SCIENCE/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] boursouflure; vésicule

blister /SCIENCE,AGRI,FORESTRY/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] cloque

blister /SCIENCE/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] bulle d' air

blister /TECH/

[DE] Blisterverpackung

[EN] blister

[FR] emballage-coque

blister /TECH,INDUSTRY/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] cloque

blister /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] poquette; pustule

blister /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blase

[EN] blister

[FR] bouillon

blister /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Beule

[EN] blister

[FR] cloque

Tự điển Dầu Khí

blister

o   bọt, rỗ khí; chỗ rộp, chỗ phồng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Blister

[DE] Blase

[EN] Blister

[VI] Phồng lên, giộp lên

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Blister

[EN] Blister

[VI] Chỗ phồng rộp

[FR] Cloque

[VI] Chỗ phồng vỡ, ở dưới rỗng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blister

bọt khí; chỗ phồng rộp (sơn) chỗ rỗ (kim loại)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blister

bọt khí; chỗ rỗ (kim loại)