Anh
blister
Đức
Blase
Pháp
pustule
poquette
poquette,pustule /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blase
[EN] blister
[FR] poquette; pustule
pustule [pystyl] n. f. 1. Mụn mủ. 2. Mụn, chỗ lồi nhỏ (ở thân hoặc lá cây). > Mụn (ở da động vật). Les pustules du crapaud: Các mụn da cóc. :
pustule, ée [pystyle] adj. Học Có mụn.