Việt
sóng mũi
con sóng rẽ trước mũi tàu
Anh
blister
bow wave
Đức
Bugwelle
Pháp
vague d'étrave
Bugwelle /die (Seemannsspr.)/
con sóng rẽ trước mũi tàu;
Bugwelle /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] bow wave
[VI] sóng mũi (tàu, máy bay)
Bugwelle /SCIENCE/
[DE] Bugwelle
[EN] blister
[FR] vague d' étrave