TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radarnase

vòm rađa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ ốp khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp chỏm anten rađa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radarnase

radome

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

radarnase

Radarnase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radarnase /f/VTHK/

[EN] radome

[VI] vòm rađa

Radarnase /f/VTHK/

[EN] blister

[VI] vỏ ốp khí động (máy bay lên thẳng)

Radarnase /f/VT&RĐ, VT_THUỶ/

[EN] radome

[VI] vòm rađa, nắp chỏm anten rađa