Việt
bọt khí
sẹo đậu mùa
rỗ hoa
pl bệnh đậu mùa
đậu.
vết sẹo khi mắc bệnh đậu mùa hoặc khi tiêm chủng bệnh đậu mùa
nốt rỗ
bệnh đậu mùa
mẩu than phiến nâu
Anh
blister
pieces of paper
Đức
Blatter
Blätter
Blatter /die; -, -n (veraltend)/
vết sẹo khi mắc bệnh đậu mùa hoặc khi tiêm chủng bệnh đậu mùa; nốt rỗ (Pocke);
(Pl ) bệnh đậu mùa (Pocken);
Blatter /f =, -n/
1. [vết] sẹo đậu mùa, rỗ hoa; 2. pl bệnh đậu mùa, đậu.
Blatter /f/SỨ_TT/
[EN] blister
[VI] bọt khí
Blätter /nt pl/THAN/
[EN] pieces of paper
[VI] (các) mẩu than phiến nâu