fußen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim rừng) đậu;
đứng (sich niederlassen);
con chim ưng đứng trên một tảng đá. : der Adler fußt auf einem Stein
bestehen /(unr. V.; hat)/
thi đỗ;
đậu (erfolgreich absolvieren);
đỗ một kỳ thi với két quả xuất sắc. : eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen
sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
(chim, thú v v ) đậu;
đứng;
ngồi;
con gà mái đang ấp trứng. : die Henne sitzt auf den Eiern
Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/
dừng lại;
đứng lại;
đậu;
đỗ lại;
không hoạt động;
không chạy;
ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi. : alle Maschinen Stehen seit gestern still