Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/
dừng lại;
đứng lại;
đậu;
đỗ lại;
không hoạt động;
không chạy;
alle Maschinen Stehen seit gestern still : ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi.
Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/
(Milit) đứng nghiêm;
stillgestanden! : nghiêm!