TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stillstehen

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thé "nghiêm"

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stillstehen

Stillstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Maschinen Stehen seit gestern still

ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi.

stillgestanden!

nghiêm!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/

dừng lại; đứng lại; đậu; đỗ lại; không hoạt động; không chạy;

alle Maschinen Stehen seit gestern still : ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi.

Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/

(Milit) đứng nghiêm;

stillgestanden! : nghiêm!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stillstehen /(stílls/

(stíllstehn) 1. dừng lại, đúng lại, đỗ lại, đậu; 2. không hoạt động, không chạy.

Stillstehen /n -s/

tư thé " nghiêm" ,