Việt
tehn vi
dừng lại
đúng lại
đỗ lại
đậu
không hoạt động
không chạy.
Đức
Stillstehen
Stillstehen /(stílls/
(stíllstehn) 1. dừng lại, đúng lại, đỗ lại, đậu; 2. không hoạt động, không chạy.