TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbse

đậu Hà-lan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đậu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây đậu hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đậu Hà Lan <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đậu Hà Lan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu cô ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đậu Hà Lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây đậu cô-ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái đậu Hà Lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả đậu cô-ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt đậu Hà Lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt đậu cô-ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt đậu tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erbse

pea

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sweet-pea

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

garden pea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green pea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erbse

Erbse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gartenerbse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemüseerbse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saaterbse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erbse

petit pois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pois des jardins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pois potager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. an der Erbse haben

đầu óc không bình thường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erbse,Gartenerbse,Gemüseerbse,Saaterbse /SCIENCE/

[DE] Erbse; Gartenerbse; Gemüseerbse; Saaterbse

[EN] garden pea; green pea; pea

[FR] petit pois; pois; pois des jardins; pois potager

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbse /[’erpsa], die; -, -n/

cây đậu Hà Lan; cây đậu cô-ve;

Erbse /[’erpsa], die; -, -n/

trái đậu Hà Lan; quả đậu cô-ve;

Erbse /[’erpsa], die; -, -n/

(meist Pl ) hạt đậu Hà Lan; hạt đậu cô-ve; hạt đậu tròn;

Erbse /[’erpsa], die; -, -n/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

etw. an der Erbse haben : đầu óc không bình thường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbse /f =, -n/

cây] đậu Hà Lan, đậu cô ve, đậu tròn (Pisum sauitum L.); [hạt] đậu, đậu Hà Lan, đậu cô ve, đậu tròn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erbse

[EN] pea

[VI] đậu Hà Lan < s>

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Erbse

[DE] Erbse

[EN] pea

[VI] đậu Hà-lan; đậu

Erbse

[DE] Erbse

[EN] sweet-pea

[VI] cây đậu hoa