Việt
sẹo đậu mùa
rỗ hoa.
rỗ hoa
pl bệnh đậu mùa
đậu.
Đức
Blatternarbe
Pockennarbe
Blatter
Blatternarbe /f =, -n/
vét] sẹo đậu mùa, rỗ hoa.
Pockennarbe /f =, -n/
vết] sẹo đậu mùa, rỗ hoa.
Blatter /f =, -n/
1. [vết] sẹo đậu mùa, rỗ hoa; 2. pl bệnh đậu mùa, đậu.