TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh đậu mùa

bệnh đậu mùa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh đậu mùa

Smallpox

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 smallpox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Small box

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Variola

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh đậu mùa

Pocken

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variola

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Variole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh đậu mùa

Variole

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So haben Cholera, Pest, Fleckfieber, Gelbfieber und die mittlerweile ausgerotteten Pocken weit mehr Menschen umgebracht als alle Kriege zusammen.

Các loại bệnh dịch là dịch tả (cholera), dịch hạch (plague), thương hàn (typhoid), sốt vàng và bệnh đậu mùa (smallpox) vừa mới tận diệt, đã gây tử vong cho con người còn nhiều hơn do chiến tranh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Variole /die; -, -n (meist Pl.) (Med.)/

bệnh đậu mùa (Pocke);

Pocken /(PL)/

bệnh đậu mùa (Blattern);

Blatter /die; -, -n (veraltend)/

(Pl ) bệnh đậu mùa (Pocken);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh đậu mùa

[DE] Pocken

[VI] Bệnh đậu mùa

[EN] Smallpox

[FR] Variole

Bệnh đậu mùa

[DE] Variola

[VI] Bệnh đậu mùa

[EN] Variola

[FR] Variole

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Small box

Bệnh đậu mùa

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pocken

[EN] Smallpox

[VI] Bệnh đậu mùa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smallpox, variola /y học/

bệnh đậu mùa

 smallpox /xây dựng/

bệnh đậu mùa

 variola /xây dựng/

bệnh đậu mùa

 smallpox

bệnh đậu mùa

 variola

bệnh đậu mùa