TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bong bóng khí

bong bóng khí

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuông khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chai khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bong bóng khí

Bubbles

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air bell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bong bóng khí

Gasblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einem betriebswarmen oder heißen Motor sowie im Sommer besteht die Gefahr der Dampfblasenbildung im Kraftstoffsystem.

Ở động cơ ấm hay nóng cũng như trong mùa hè, có thể xảy ra việc những bong bóng khí xuất hiện trong hệ thống nhiên liệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasblase /f/SỨ_TT/

[EN] air bell, bubble

[VI] bong bóng khí; chuông khí, chai khí

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bubbles

bong bóng khí

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Bubbles /VẬT LÝ/

bong bóng khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bubble

bong bóng khí

 air bell

bong bóng khí

 air bell, bubble

bong bóng khí

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bubbles

bong bóng khí