TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ thoát khí

lỗ thoát khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ thoát khí

gas vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cannon hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat lediglich Entgasungsöffnungen, die mit Sicherheitslabyrinthsystem einen Neigungswinkel zulassen.

Ắc quy chỉ có những lỗ thoát khí và cho phép một góc nghiêng nhờ một hệ thống an toàn “ngoằn ngoèo”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entgasungsöffnung

Lỗ thoát khí

Werkzeug mit Entlüftung

Khuôn với lỗ thoát khí

Die Entlüftung geschieht dabei durch die Abluftleitung und das Stellglied bzw. wenn vorhanden, zusätzlich durch das Drosselrückschlagventil.

Sự thoát khí xảy ra qua lỗ thoát khí và cơ cấu tác động (phần tử điều khiển hoặc bổ sung thêm qua van tiết lưu mộtchiều, nếu có sẵn.

Die Abluftbohrungen werden von der Rückseite her nach ca. 2 mm bis 4 mm in größere Durchmesser d2 und d3 aufgebohrt, um die Absauggeschwindigkeit zu erhöhen.

Các lỗ thoát khí d2 và d3 được khoan rộng ra từ mặt sau, với đường kính từ 2 mm đến 4 mm để nâng cao tốc độ hút khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas vent

lỗ thoát khí

air vent

lỗ thoát khí

 air hole

lỗ thoát khí

 blow hole

lỗ thoát khí

 cannon hole

lỗ thoát khí

 air hole, air vent, blow hole, cannon hole, gas vent

lỗ thoát khí

 air vent

lỗ thoát khí

 gas vent

lỗ thoát khí