Việt
sẹo đúc
Anh
casting scar
double skin
scab
teeming lap
Đức
Gießansatz
Gießansatz /m/SỨ_TT/
[EN] casting scar
[VI] sẹo đúc
casting scar /y học/
double skin /y học/
scab /y học/
casting scar, double skin, scab