TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 double skin

sẹo đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván ốp hai lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 double skin

 double skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casting scar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double skin /y học/

sẹo đúc

 double skin

chỗ nứt

 double skin

ván ốp hai lớp

 double skin /xây dựng/

ván ốp hai lớp

 break, double skin, exudation

chỗ nứt

 casting scar, double skin, scab

sẹo đúc