break /xây dựng/
đá vỉa đường
break
sự cố mạch (điện)
break
làm vỡ
break
sự ngưng
break
sự rách
break
sự thủng
break
chỗ gián đoạn
break
đứt
break /y học/
gãy, đoạn gãy, đứt
break
nứt
break
đập vỡ
break /cơ khí & công trình/
ngắt đoạn
break
cái ngắt mạch
break /toán & tin/
cắt rời ra
break /cơ khí & công trình/
cắt rời ra
break
chỗ đứt