TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt đoạn

ngắt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngắt đoạn

break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Überprüfung des Signals ist wichtig, dass der Spannungsverlauf stetig und ohne Einbrüche erfolgt (Rauschprüfung).

Khi kiểm tra tín hiệu, cần lưu ý tín hiệu phải liên tục và không bị ngắt đoạn (kiểm tra nhiễu).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei diesem Verfahren kann der Austritt des Zusatzmaterials unterbrochen werden.

Trong phương pháp này, việc tiếp tế phụ liệu có thể được ngắt đoạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

ngắt đoạn

 break /cơ khí & công trình/

ngắt đoạn