Việt
chỗ đứt
sự đứt
sự rách
Anh
break
rupture
breakage
burst
Đức
Bruch
Bruch /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, break, burst
[VI] sự đứt, chỗ đứt, sự rách
chỗ đứt (sợi)
breakage /cơ khí & công trình/