Việt
sự đứt
sự gãy
sự chẻ
chỗ đứt
sự rách
sự gẫy
sự nứt
sự vỡ
sự rười ra
sự phá hủy
vết nứt
sự đánh thủng
sự đứt đoạn
sự phân rã ductite faiture sự vỡ
Anh
breaking
break
rupture
ripping
breakage
burst
abruption
scission
disjunction
fracture
disruption
Đức
Trennen
Bruch
Zerreißung
sự đứt đoạn ; sự phân rã (đá) ductite faiture sự vỡ, sự đứt, sự gãy
sự gãy, sự đứt, sự phá hủy, vết nứt, sự đánh thủng (lớp cách điện)
sự vỡ, sự đứt, sự rười ra
Zerreißung /die; -, -en/
sự đứt; sự gãy; sự nứt;
sự đứt (gãy)
sự đứt, sự gẫy
sự đứt (đôi)
sự đứt (mạch)
scission /điện lạnh/
disjunction /điện lạnh/
Trennen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] breaking
[VI] sự đứt (mạch điện)
Trennen /nt/XD/
[EN] ripping
[VI] sự đứt, sự chẻ
Bruch /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, break, burst
[VI] sự đứt, chỗ đứt, sự rách