Việt
sự gãy
chỗ nứt
sự đứt
chỗ đứt
chồ đứt
chõ đứt
chỗ gãy
tiền bồi thường hàng vỡ
lượng tổn hao
vỡ
hủy hoại
tàn phá
vết nứt
chỗ đứt sợi dọc
chỗ gián đoạn
sự rách
Anh
breakage
chromosome breakage
abrasion
degradation
degradation product
warp break
break
burst
Đức
Bruch
Chromosomenbruch
Abrieb
Kettfadenbruch
Riß
Pháp
rupture des chromosomes
déchets
produits d'abrasion
Kettfadenbruch /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, warp break
[VI] chỗ đứt sợi dọc
Riß /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, break, burst
[VI] chỗ nứt, chỗ gián đoạn
Bruch /m/KT_DỆT/
[VI] sự đứt, chỗ đứt, sự rách
breakage,chromosome breakage /SCIENCE/
[DE] Bruch; Chromosomenbruch
[EN] breakage; chromosome breakage
[FR] rupture des chromosomes
abrasion,breakage,degradation,degradation product /ENERGY-MINING/
[DE] Abrieb
[EN] abrasion; breakage; degradation; degradation product
[FR] abrasion; déchets; produits d' abrasion
lượng tổn hao, vỡ, hủy hoại, tàn phá, sự gãy, vết nứt
o sự đứt, sự gãy; chỗ gãy, chỗ đứt; tiền bồi thường hàng vỡ
sự gãy; chỗ nứt, chõ đứt (sợi)
sự gãy; chỗ nứt, chồ đứt (soi)