Việt
Đoạn gãy nhiễm sắc thể
mất đoạn
Anh
Chromosome breakage
breakage
Đức
Chromosomenbruch
Bruch
Pháp
rupture des chromosomes
breakage,chromosome breakage /SCIENCE/
[DE] Bruch; Chromosomenbruch
[EN] breakage; chromosome breakage
[FR] rupture des chromosomes
[EN] Chromosome breakage
[VI] Đoạn gãy nhiễm sắc thể, mất đoạn