Việt
chỗ gián đoạn
chỗ nứt
chỗ đứt quãng
Song trùng nguyên âm
khe hở
khoảng trống
Anh
hiatus
break
breakage
discontinuity
burst
Đức
Riß
Song trùng nguyên âm, khe hở, khoảng trống, chỗ gián đoạn
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng
Riß /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, break, burst
[VI] chỗ nứt, chỗ gián đoạn
break, breakage, discontinuity, hiatus