Việt
sự rách
sự thủng
chỗ rách
sự đứt
chỗ đứt
sự nứt
Anh
tear
break
breakage
burst
Đức
Bruch
Einreißen
Riss
Riss /[ns], der; -es, -e/
(selten) sự rách; sự nứt;
Bruch /m/GIẤY/
[EN] break
[VI] sự rách, sự thủng
Einreißen /nt/C_DẺO/
[EN] tear
[VI] chỗ rách; sự rách
Bruch /m/KT_DỆT/
[EN] breakage, break, burst
[VI] sự đứt, chỗ đứt, sự rách