TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thủng

sự thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự xuyên thủng

sự xuyên thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thủng

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thủng

Perforation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự xuyên thủng

Penetration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruch /m/GIẤY/

[EN] break

[VI] sự rách, sự thủng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perforation /[perfora'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự thủng;

Penetration /[penetra'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự xuyên thủng; sự thủng (Perforation);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

sự thủng