TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt rời ra

cắt rời ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cắt rời ra

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Rand der Formteile, der sich im Spannrahmen befunden hat, wird mit Bandsägen oder Handfräsen abgetrennt.

Vành mép của chi tiết định dạng, phần nằmtrong khung kẹp, được cắt rời ra bằng máycưa đai hoặc phay cầm tay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Abschnittsreparatur wird z.B. nur der beschädigte Karosseriebereich herausgeschnitten.

Trong trường hợp sửa một phần cắt, chỉ vùng thân vỏ xe bị hư hỏng được cắt rời ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break /toán & tin/

cắt rời ra

 break /cơ khí & công trình/

cắt rời ra

break

cắt rời ra