TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngưng

sự ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cô đọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự ngưng

condensation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngưng

Stockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Innenkorrosion durch kondensierte Verbrennungsgase (Wasser, schweflige Säure) besonders an den hinteren, kälteren Bauteilen.

Sự ăn mòn bên trong do sự ngưng tụ của các sản phẩm cháy (nước, acid chứa lưu huỳnh), đặc biệt ở những bộ phận lạnh hơn nằm phía sau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

condensation

sự ngưng, sự ngưng kết, sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockung /die; -, -en/

sự dừng; sự ngưng; sự không hoạt động;

Từ điển toán học Anh-Việt

condensation

sự ngưng, sự cô đọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

sự ngưng

break

sự ngưng

 suspension /y học/

sự ngưng, đình chỉ

 suspension /xây dựng/

sự ngưng, đình chỉ