TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dừng

sự dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khoấ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chẠn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ổ tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trụ đđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ hàn H đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kc-p

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sựhãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van bít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tắc gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dừng

rest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stopping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laying-off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shutting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shutoff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arrestment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dwelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stalling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dwell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying-off lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stoppage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrest

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shut-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dừng

Stillstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstandspause

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stehenbleiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich der Nockenbahn ohne Berühren des Stößels

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockung /die; -, -en/

sự dừng; sự ngưng; sự không hoạt động;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrest

sựhãm, sự dừng

shut-off

sự ngắt, sự dừng, cái ngắt, cái khóa, van bít

stopping

sự dừng, sự trám, sự bịt, sự tắc gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break, halt

sự dừng

 laying-off lathe

sự dừng (công việc)

 laying-off lathe /cơ khí & công trình/

sự dừng (công việc)

 shutdown

sự dừng (lò phản ứng)

break

sự dừng

halt

sự dừng

shut, shut down

sự dừng

stop

sự dừng

stoppage

sự dừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstand /m/ÔTÔ/

[EN] stop

[VI] sự dừng

Stillstandspause /f/CNSX/

[EN] dwelling

[VI] sự dừng

Halt /m/M_TÍNH/

[EN] halt

[VI] sự dừng

Haltepunkt /m/CƠ/

[EN] stop

[VI] sự dừng

Stehenbleiben /nt/CT_MÁY/

[EN] stalling

[VI] sự dừng, sự kẹt

Absperren /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] sự dừng, sự đóng

Anhalten /nt/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] sự chặn, sự dừng

Bereich der Nockenbahn ohne Berühren des Stößels /m/CƠ/

[EN] dwell

[VI] sự dừng, phần dừng (cam)

Fermate /f/ÂM/

[EN] rest

[VI] sự dừng, sự nghỉ

Stillstand /m/CNSX/

[EN] dwell

[VI] sự dừng, trạng thái tĩnh (lý thuyết truyền động)

Haltezeit /f/V_TẢI/

[EN] halt

[VI] sự dừng, thời gian dừng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laying-off

sự dừng (cõng việc)

shutting

sự dừng

shutoff

sự dừng; cái khoấ

arrestment

sự dừng, sự chẠn

rest

ổ tựa; trụ đđ, bàn dao; sự dừng

shut

sự dừng, sự hàn, chỗ hàn H đóng; kc-p