Việt
sự dừng
sự nghỉ
dâu lặng.
dấu lặng
khoảng lặng
nốt lặng
Anh
rest
Đức
Fermate
Fermate /[fer’marto], die; -, -n (Musik)/
dấu lặng;
khoảng lặng; nốt lặng;
Fermate /f =, -n (nhạc)/
Fermate /f/ÂM/
[EN] rest
[VI] sự dừng, sự nghỉ