Pause /[’pauza], die; -, -n/
(Musik) dấu lặng (Pausenzeichen);
Pausenzeichen /das/
(Musik) dấu lặng;
lặng tròn, lặng một nhịp, lặng toàn nhịp : die ganze Pause lặng trắng : die halbe Pause lặng đen : die Viertelpause lặng móc : die Achttelpause lặng móc kép : die Sechszehn telpause lặng móc ba : die Zweiunddrei ßigstelpause lặng móc bốn. : die Vierund sechzigstelpause
Fermate /[fer’marto], die; -, -n (Musik)/
dấu lặng;
Viertelpause /die/
dấu lặng;
thời gian dừng bằng một nốt đen;