Pausenzeichen /das/
(Musik) dấu lặng;
die ganze Pause : lặng tròn, lặng một nhịp, lặng toàn nhịp die halbe Pause : lặng trắng die Viertelpause : lặng đen die Achttelpause : lặng móc die Sechszehn telpause : lặng móc kép die Zweiunddrei ßigstelpause : lặng móc ba die Vierund sechzigstelpause : lặng móc bốn.
Pausenzeichen /das/
chuông nghỉ giải lao;
đèn báo nghỉ;