TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pausenzeichen

sự nhận dạng đài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhận dạng trạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuông nghỉ giái lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuông nghỉ giải lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn báo nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pausenzeichen

station identification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pausenzeichen

Pausenzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Pause

lặng tròn, lặng một nhịp, lặng toàn nhịp

die halbe Pause

lặng trắng

die Viertelpause

lặng đen

die Achttelpause

lặng móc

die Sechszehn telpause

lặng móc kép

die Zweiunddrei ßigstelpause

lặng móc ba

die Vierund sechzigstelpause

lặng móc bốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pausenzeichen /das/

(Musik) dấu lặng;

die ganze Pause : lặng tròn, lặng một nhịp, lặng toàn nhịp die halbe Pause : lặng trắng die Viertelpause : lặng đen die Achttelpause : lặng móc die Sechszehn telpause : lặng móc kép die Zweiunddrei ßigstelpause : lặng móc ba die Vierund sechzigstelpause : lặng móc bốn.

Pausenzeichen /das/

chuông nghỉ giải lao; đèn báo nghỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pausenzeichen /n -s, =/

chuông nghỉ giái lao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pausenzeichen /nt/TV/

[EN] station identification

[VI] sự nhận dạng đài, sự nhận dạng trạm