TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

station identification

sự nhận dạng đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã hiệu của trạm đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận dạng trạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

station identification

station identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

station identification

Pausenzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pausenzeichen /nt/TV/

[EN] station identification

[VI] sự nhận dạng đài, sự nhận dạng trạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

station identification

sự nhận dạng đài

station identification

mã hiệu của trạm đài