TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghỉ

sự nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ nghỉ winter ~ thời kỳ nghỉ đông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm tỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gối đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột chống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi nghỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nghỉ

rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoppage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nghỉ

Fermate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì

während meiner Abwesenheit

trong khi tôi đi vắng

durch Abwesenheit glänzen (iron.)

chỉ được chú ý đến khi vắng mặt.

sich für seine Absenzen entschuldigen

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rest

điểm tựa, điểm tỳ, gối đỡ, thanh chống, cột chống, giá đỡ, sự nghỉ, nơi nghỉ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rest

sự nghỉ, thời kỳ nghỉ winter ~ thời kỳ nghỉ đông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwesenheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì : jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen trong khi tôi đi vắng : während meiner Abwesenheit chỉ được chú ý đến khi vắng mặt. : durch Abwesenheit glänzen (iron.)

Absenz /[ap'zents], die; -en/

(bes ôsterr , Schweiz ) sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình: : sich für seine Absenzen entschuldigen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermate /f/ÂM/

[EN] rest

[VI] sự dừng, sự nghỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest

sự nghỉ

 stoppage /cơ khí & công trình/

sự nghỉ (làm việc)

 stoppage /cơ khí & công trình/

sự nghỉ (làm việc)

rest

sự nghỉ