TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vắng mặt

sự vắng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự không có mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự vắng mặt

lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 absence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự vắng mặt

Ausfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichterscheinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichtanwesenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wahlweise Anaerobier (fakultative Anaerobier) können sowohl bei Anwesenheit wie Abwesenheit von Sauerstoff leben und wachsen und stellen ihren Zellstoffwechsel entsprechend von der biologischen Oxidation auf einen Gärungsstoffwechsel um.

Sinh vật yếm khí tùy ý (facultativeanaerobier) có thể sống và phát triển trong sự hiện diện cũng như sự vắng mặt của oxy và khi cầnsẽ thay đổi quá trình chuyển hóa từ oxy hóa sinh học sang quá trình lên men.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì

während meiner Abwesenheit

trong khi tôi đi vắng

durch Abwesenheit glänzen (iron.)

chỉ được chú ý đến khi vắng mặt.

sich für seine Absenzen entschuldigen

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nichtanwesenheit /f =/

sự vắng mặt, sự không có mặt.

Từ điển toán học Anh-Việt

lack

sự thiếu, sự vắng mặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/

(o PL) sự vắng mặt (das Fällen, Nichtanwesendsein);

Nichterscheinen /das; -s (Amtsspr.)/

sự vắng mặt (trong phiên tòa);

Abwesenheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì : jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen trong khi tôi đi vắng : während meiner Abwesenheit chỉ được chú ý đến khi vắng mặt. : durch Abwesenheit glänzen (iron.)

Absenz /[ap'zents], die; -en/

(bes ôsterr , Schweiz ) sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình: : sich für seine Absenzen entschuldigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lack /cơ khí & công trình/

sự vắng mặt

 absence /cơ khí & công trình/

sự vắng mặt

 absence /xây dựng/

sự vắng mặt

 lack /xây dựng/

sự vắng mặt

 absence, lack /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự vắng mặt