Việt
không ra
~ vắríg mặt
không có mặt 0 tòa án. ’
sự vắng mặt
Đức
Nichterscheinen
Nichterscheinen (ùòr Gericht)
[sự] vắríg mặt, không có mặt 0 tòa án). ’
Nichterscheinen /das; -s (Amtsspr.)/
sự vắng mặt (trong phiên tòa);
Nichterscheinen /n -s/
1. [sự] không ra (sầch, báo); 2. Nichterscheinen (ùòr Gericht) [sự] vắríg mặt, không có mặt 0 tòa án). ’