lack /cơ khí & công trình/
vắng
lack /xây dựng/
sự vắng mặt
lack /hóa học & vật liệu/
chỗ thiếu
absence, lack /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự vắng mặt
oxygen deficit, lack
sự thiếu oxi
deficiency, lack, lacuna
chỗ thiếu
baking fault, flaw, insufficient, lack, shortcoming
thiếu sót do nướng