TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ thiếu

chỗ thiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỗ thiếu

 deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacuna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P285 Bei unzureichender Belüftung Atemschutz tragen.

P285 Mang mặt nạ phòng hơi độc ở chỗ thiếu thoáng khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficiency /hóa học & vật liệu/

chỗ thiếu

 lack /hóa học & vật liệu/

chỗ thiếu

 lacuna /hóa học & vật liệu/

chỗ thiếu

 deficiency, lack, lacuna

chỗ thiếu