TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu sót do nướng

thiếu sót do nướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiếu sót do nướng

baking fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 baking fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insufficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortcoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiếu sót do nướng

Gebäckfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebäckfehler /m/CNT_PHẨM/

[EN] baking fault

[VI] thiếu sót do nướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking fault

thiếu sót do nướng

baking fault, flaw, insufficient, lack, shortcoming

thiếu sót do nướng

 baking fault /thực phẩm/

thiếu sót do nướng