TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lack

sự thiếu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiếu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

không có

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự vắng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thiếu thốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lack

lack

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lack

Mangel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers have argued that without a trend toward order, time would lack meaning.

Các triết gia đã khẳng định rằng chỉ qua việc hướng tới trật tự mà thời gian mới thật có ý nghĩa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lack

sự thiếu, sự thiếu thốn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

lack

; thiều, khuyẾt, hiém. [L] lack of jurisdiction - vô thâm quyên. [TC] lack of capital (finance) - thicu tư bàn, thiếu tài chánh lack of funds - thiếu quỹ, thicu tiền mặt, thiều dự trữ.

Từ điển toán học Anh-Việt

lack

sự thiếu, sự vắng mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mangel

lack

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lack

Thiếu, không có

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lack /cơ khí & công trình/

sự vắng mặt

Tự điển Dầu Khí

lack

  • danh từ

    o   sự thiếu

  • tính từ

    o   thiếu, không có

    §   lack of equilibrium : sự mất cân bằng

    §   lack of fusion : sự không nấu chảy

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    lack

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    lack

    lack

    v. to be without; n. the condition of needing, wanting or not having