TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stoppage

sự nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng trệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút lỗ rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng lại rất gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bít kín chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn nghịch từ hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stoppage

 stoppage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bott

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diamagnetic shielding of the nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoppage /cơ khí & công trình/

sự nghỉ (làm việc)

 stoppage /cơ khí & công trình/

sự nghỉ (làm việc)

 stoppage

sự ngừng lại

 stoppage /hóa học & vật liệu/

sự ngưng trệ

 stoppage

nút lỗ rót

 stoppage /hóa học & vật liệu/

sự ngưng trệ

emergency stop, stoppage

sự ngừng lại rất gấp

stop ring, stoppage

vòng dừng

vacuum seal, stoppage

sự bít kín chân không

loop stop, stoppage, stopping

sự dừng vòng lặp

 bott, iron plug, stoppage, stopper

nút lỗ rót

 bott, iron plug, stoppage, stopper

nút sắt

shut-off, stoppage, suspension, switch

ngắt điện

diamagnetic shielding of the nucleus, stoppage, throttling

sự chắn nghịch từ hạt nhân