Việt
nút lỗ rót
nút sắt
nút miệng rót
sự nút bằng sắt
sự bịt
cái nút
Anh
iron plug
bott
stoppage
stopper
filler plug
Đức
Stopfen
Stopfen /m/CNSX/
[EN] bott, iron plug, stoppage, stopper
[VI] nút lỗ rót, nút sắt; sự bịt; cái nút
nút lỗ rót, nút miệng rót
nút lỗ rót, nút sắt, sự nút bằng sắt
bott, iron plug, stoppage, stopper