stopper
bích chặn
stopper /cơ khí & công trình/
bích chặn
stopper
nút lỗ rót
stopper /cơ khí & công trình/
phần trung gian (trong tuabin)
stopper /cơ khí & công trình/
vật chặn
stopper /cơ khí & công trình/
thiết bị chặn
stopper /y học/
bích chặn
sealing plug, stopper /cơ khí & công trình/
nút bít kín (thiết bị chất dẻo)
spile, spung, stopper
nút gỗ
electric retainer, stopper, fraenum /y học/
cái hãm điện
lock groove, slow-down, stopper
rãnh hãm
bott, iron plug, stoppage, stopper
nút lỗ rót
bott, iron plug, stoppage, stopper
nút sắt
shift lock, shutoff, shutter, stopper
cái khóa cần chọn số (tự động)
float plug, stopper, stopple, tamper
cái nút treo
gland lining, sealing plug, stopper, stuffing box
lớp đệm của nắp bít
arrester, arresting stop, blocking device, locking device, stopper /cơ khí & công trình/
thiết bị dừng