stuffing box, stuffing box
vòng bít kín
stuffing box
hộp bịt kín (cổ trục)
stuffing box /điện tử & viễn thông/
bộ ép kín
stuffing box /điện tử & viễn thông/
bộ ép kín, hộp lót
stuffing box /xây dựng/
bộ ép kín
stuffing box /toán & tin/
bộ ép kín, hộp lót
stuffing box /xây dựng/
vòng chắn dầu
stuffing box /hóa học & vật liệu/
vòng chắn dầu
packing gland, stuffing box
hộp nắp bit
rotary shaft seal, stuffing box
vòng đệm kín trục quay
neoprene molded seal, stuffing box
vòng bít kín được bằng neopren
gland lining, sealing plug, stopper, stuffing box
lớp đệm của nắp bít